Thử nghiệm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Thử nghiệm là quá trình khoa học có hệ thống nhằm kiểm chứng giả thuyết, xác định mối quan hệ nhân quả và tạo ra bằng chứng thực nghiệm đáng tin cậy. Nó là công cụ trung tâm của nghiên cứu, giúp biến lý thuyết thành tri thức thực tiễn, bảo đảm tính khách quan, kiểm soát và khả năng tái lập trong khoa học.

Giới thiệu về khái niệm “Thử nghiệm”

Thử nghiệm (experiment) là quá trình có hệ thống được thực hiện nhằm kiểm chứng một giả thuyết, phát hiện hiện tượng mới hoặc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến. Đây là phương pháp trung tâm của khoa học thực nghiệm, cho phép các nhà nghiên cứu tách biệt và kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng để xác định nguyên nhân dẫn đến kết quả. Theo Nature, thử nghiệm là nền tảng giúp chuyển hóa lý thuyết khoa học thành bằng chứng thực tiễn, từ đó hình thành quy luật và công nghệ mới.

Trong nghiên cứu khoa học, thử nghiệm mang đặc điểm vừa lý thuyết vừa thực hành. Về mặt lý thuyết, nó dựa trên giả thuyết khoa học được hình thành từ quan sát hoặc mô hình lý luận. Về mặt thực hành, thử nghiệm đòi hỏi điều kiện kiểm soát, dụng cụ đo lường chính xác và quy trình được chuẩn hóa. Kết quả của thử nghiệm chỉ được coi là hợp lệ nếu có thể tái lập trong các điều kiện tương tự và được xác nhận độc lập bởi những nhà khoa học khác.

Một thử nghiệm thường bao gồm các yếu tố chính:

  • Giả thuyết khoa học: Câu hỏi hoặc dự đoán cần kiểm chứng bằng dữ liệu thực nghiệm.
  • Biến độc lập: Yếu tố mà nhà nghiên cứu thay đổi để quan sát tác động của nó.
  • Biến phụ thuộc: Kết quả được đo lường, phản ánh ảnh hưởng của biến độc lập.
  • Biến kiểm soát: Những yếu tố được giữ cố định để tránh nhiễu loạn dữ liệu.
Thử nghiệm khác với quan sát tự nhiên ở chỗ nhà nghiên cứu chủ động điều chỉnh biến, chứ không chỉ ghi nhận hiện tượng xảy ra.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa thử nghiệm và quan sát:

Đặc điểmThử nghiệmQuan sát
Mức độ kiểm soátCao, có thể thay đổi biến độc lậpThấp, chỉ ghi nhận hiện tượng
Mục tiêuKiểm chứng mối quan hệ nhân quảMô tả hoặc phát hiện quy luật
Tính tái lậpCó thể lặp lại trong điều kiện tương tựPhụ thuộc vào bối cảnh tự nhiên

Các đặc điểm cơ bản của thử nghiệm

Theo Science, một thử nghiệm khoa học tiêu chuẩn cần đảm bảo ba nguyên tắc cốt lõi: kiểm soát (control), ngẫu nhiên hóa (randomization)tái lập (replication). Kiểm soát giúp loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố ngoại lai; ngẫu nhiên hóa làm giảm sai lệch trong chọn mẫu; và tái lập giúp xác nhận tính ổn định của kết quả qua nhiều lần thử nghiệm độc lập.

Trong thực tiễn, việc kiểm soát biến số được thực hiện bằng cách duy trì các điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, hoặc các thông số kỹ thuật khác. Ví dụ, trong thí nghiệm sinh học, môi trường nuôi cấy được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo rằng bất kỳ thay đổi nào trong kết quả đều do tác động của biến được nghiên cứu chứ không phải từ các yếu tố khác.

Các yếu tố cơ bản của một thử nghiệm có thể được mô tả như sau:

  • Nhóm thử nghiệm: Được tác động bởi biến độc lập.
  • Nhóm đối chứng: Không chịu tác động, dùng để so sánh.
  • Ngẫu nhiên hóa: Các đối tượng được chia ngẫu nhiên nhằm giảm thiểu sai lệch hệ thống.
  • Lặp lại: Thử nghiệm được tiến hành nhiều lần để tăng độ tin cậy của dữ liệu.

Bảng tóm tắt dưới đây thể hiện vai trò của từng yếu tố trong thử nghiệm:

Yếu tốChức năngKết quả đạt được
Nhóm đối chứngSo sánh, xác định tác động của biếnLoại bỏ yếu tố ngẫu nhiên
Ngẫu nhiên hóaPhân phối đều sai lệchTăng độ chính xác thống kê
Lặp lạiXác minh kết quả qua nhiều lần thửTăng độ tin cậy và khả năng khái quát

Phân loại các loại thử nghiệm

Tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và mức độ kiểm soát, các nhà khoa học chia thử nghiệm thành nhiều loại. Theo phân loại hiện đại, bốn dạng chính bao gồm: thử nghiệm định tính, thử nghiệm định lượng, thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) và thử nghiệm giả thực nghiệm (quasi-experiment).

Thử nghiệm định tính thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học hoặc giáo dục, nơi mục tiêu là hiểu sâu về hành vi và động cơ con người. Trong khi đó, thử nghiệm định lượng dùng để kiểm chứng giả thuyết bằng dữ liệu số, áp dụng phổ biến trong vật lý, hóa học, và kinh tế học.

Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) là tiêu chuẩn vàng trong y học và tâm lý học thực nghiệm. Trong mô hình này, người tham gia được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm: nhóm thử nghiệm và nhóm đối chứng. Sự khác biệt về kết quả giữa hai nhóm giúp xác định hiệu quả thật sự của yếu tố nghiên cứu. Ngược lại, trong các thử nghiệm giả thực nghiệm, ngẫu nhiên hóa không thể thực hiện hoàn toàn do giới hạn thực tế hoặc đạo đức (ví dụ trong giáo dục học hoặc nghiên cứu xã hội quy mô lớn).

Bảng dưới đây so sánh đặc điểm của các loại thử nghiệm:

Loại thử nghiệmĐặc điểm nổi bậtỨng dụng chính
Định tínhTập trung vào hành vi, không dùng số liệuNhân học, xã hội học
Định lượngSử dụng số liệu và phân tích thống kêVật lý, kinh tế học, y học
RCTCó nhóm đối chứng và ngẫu nhiên hóaNghiên cứu y học, hành vi
Giả thực nghiệmKhông thể ngẫu nhiên hoàn toànGiáo dục, chính sách xã hội

Quy trình thiết kế một thử nghiệm khoa học

Theo Nature Methods, quy trình thiết kế một thử nghiệm khoa học thường bao gồm sáu bước chính: xác định câu hỏi nghiên cứu, xây dựng giả thuyết, lựa chọn biến, chọn mẫu, thu thập dữ liệu và phân tích kết quả. Mỗi bước đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết quả có tính khách quan và khoa học.

Bước đầu tiên là xác định giả thuyết và câu hỏi nghiên cứu. Giả thuyết thường được biểu diễn dưới dạng mối quan hệ giữa các biến, chẳng hạn như “tăng nhiệt độ sẽ làm tăng tốc độ phản ứng hóa học”. Sau đó, nhà nghiên cứu lựa chọn biến độc lập (nhiệt độ) và biến phụ thuộc (tốc độ phản ứng), đồng thời xác định các yếu tố cần kiểm soát để loại bỏ nhiễu.

Bước tiếp theo là thiết kế mẫu nghiên cứu và phương pháp ngẫu nhiên hóa, nhằm đảm bảo tính đại diện và tránh thiên lệch. Quá trình thu thập dữ liệu phải được tiêu chuẩn hóa, ví dụ như sử dụng cùng thiết bị đo, cùng quy trình thao tác. Cuối cùng, dữ liệu được xử lý bằng các công cụ thống kê để xác định mối quan hệ giữa các biến và kiểm định giả thuyết.

Mô hình tổng quát của một thử nghiệm có thể được biểu diễn bằng công thức sau:

Y=f(X,C)+ε Y = f(X, C) + \varepsilon

Trong đó:

  • Y: Kết quả (biến phụ thuộc) cần đo lường.
  • X: Biến độc lập được tác động.
  • C: Biến kiểm soát duy trì cố định.
  • ε: Sai số ngẫu nhiên hoặc các yếu tố ngoài tầm kiểm soát.

Bảng dưới đây tóm tắt từng giai đoạn của quá trình thiết kế thử nghiệm:

Giai đoạnMục tiêuCông cụ hỗ trợ
Xây dựng giả thuyếtXác định câu hỏi nghiên cứuTổng quan tài liệu, phân tích lý thuyết
Lựa chọn biếnXác định yếu tố cần kiểm chứngPhân tích nhân quả
Thu thập dữ liệuGhi nhận kết quả thực nghiệmThiết bị đo, phần mềm xử lý dữ liệu
Phân tích thống kêKiểm định giả thuyếtPhần mềm R, SPSS, Python

Thử nghiệm trong khoa học tự nhiên

Trong khoa học tự nhiên, thử nghiệm đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm chứng lý thuyết, khám phá quy luật tự nhiên và phát triển công nghệ. Các lĩnh vực như vật lý, hóa học, sinh học và địa chất học đều dựa vào thực nghiệm để kiểm tra giả thuyết, tạo ra bằng chứng định lượng và định tính. Từ những thí nghiệm của Galileo về chuyển động rơi tự do đến các nghiên cứu hạt cơ bản tại CERN, thử nghiệm luôn là động lực của tiến bộ khoa học.

Một đặc điểm nổi bật của thử nghiệm trong khoa học tự nhiên là khả năng tái lập trong điều kiện được kiểm soát. Điều này cho phép các nhà khoa học so sánh và xác nhận kết quả độc lập, hình thành cơ sở cho khái niệm “tính khách quan khoa học”. Trong vật lý, các phép thử về năng lượng, lực, hay hạt đều phải được xác minh bằng thiết bị đo có độ chính xác cao và quy trình chuẩn hóa quốc tế.

Thử nghiệm trong hóa học thường tập trung vào việc quan sát phản ứng giữa các chất và xác định quy luật chuyển hóa vật chất. Trong sinh học, các nhà nghiên cứu sử dụng thí nghiệm để xác định cơ chế hoạt động của tế bào, gen, hay hệ sinh thái. Mọi bước đều được ghi chép, phân tích và thống kê nhằm đảm bảo tính minh bạch và khả năng tái hiện.

Bảng sau thể hiện một số ví dụ điển hình về ứng dụng thử nghiệm trong các ngành khoa học tự nhiên:

Lĩnh vựcVí dụ thử nghiệmMục tiêu
Vật lýThử nghiệm va chạm hạt tại CERNXác định cấu trúc hạt cơ bản và xác minh mô hình chuẩn
Hóa họcPhản ứng xúc tác trong điều kiện áp suất caoNghiên cứu cơ chế phản ứng và phát triển chất xúc tác mới
Sinh họcThí nghiệm chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9Kiểm tra khả năng chỉnh sửa ADN chính xác
Địa chấtKhoan lõi trầm tích tại Bắc CựcPhân tích biến đổi khí hậu cổ đại

Thử nghiệm trong khoa học xã hội

Khác với khoa học tự nhiên, thử nghiệm trong khoa học xã hội phải đối mặt với thách thức về việc kiểm soát biến số con người. Tuy nhiên, kể từ thế kỷ XX, các phương pháp thử nghiệm đã được điều chỉnh để phù hợp với các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, kinh tế học và khoa học chính trị. Các nhà nghiên cứu sử dụng thiết kế thực nghiệm nhằm kiểm chứng giả thuyết về hành vi, nhận thức và động lực của con người trong môi trường xã hội.

Ví dụ, trong kinh tế học hành vi, các nhà khoa học tiến hành thử nghiệm để quan sát cách con người ra quyết định khi đối mặt với rủi ro hoặc thông tin không hoàn hảo. Những nghiên cứu nổi tiếng như thí nghiệm của Kahneman và Tversky đã làm thay đổi quan điểm truyền thống về lý tính kinh tế. Trong tâm lý học, các thử nghiệm về học tập, trí nhớ hay cảm xúc được sử dụng để hiểu sâu hơn cơ chế thần kinh và hành vi.

Tuy nhiên, vì các yếu tố đạo đức và môi trường xã hội phức tạp, nhiều thử nghiệm trong khoa học xã hội phải dựa vào mô hình “giả thực nghiệm” hoặc mô phỏng hành vi. Các công cụ thống kê, như phân tích hồi quy đa biến hoặc mô hình tác động cố định, giúp kiểm soát phần nào sai lệch trong dữ liệu.

Bảng dưới đây minh họa một số ví dụ về thử nghiệm trong lĩnh vực xã hội:

Lĩnh vựcVí dụ thử nghiệmMục tiêu
Kinh tế họcThí nghiệm về ra quyết định tài chínhPhân tích yếu tố cảm xúc trong đầu tư
Tâm lý họcThí nghiệm StroopĐo lường phản ứng nhận thức
Xã hội họcThử nghiệm can thiệp cộng đồngĐánh giá tác động của chính sách xã hội
Giáo dụcThử nghiệm phương pháp dạy học mớiĐo hiệu quả học tập và sự tham gia của học sinh

Thử nghiệm trong y học và sinh học

Thử nghiệm lâm sàng (clinical trial) là hình thức thử nghiệm mang tính chuẩn hóa cao nhất trong y học. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một thử nghiệm lâm sàng bao gồm bốn giai đoạn: đánh giá an toàn, xác định liều lượng, thử nghiệm hiệu quả và giám sát hậu thương mại hóa. Các thử nghiệm này thường được tiến hành với hàng nghìn người tham gia trên toàn cầu.

Mỗi thử nghiệm lâm sàng đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định đạo đức nghiên cứu, bao gồm nguyên tắc “tự nguyện tham gia” và “được thông báo đầy đủ”. Dữ liệu được thu thập một cách khách quan, phân tích thống kê để xác định hiệu quả điều trị và nguy cơ tiềm ẩn. Các kết quả không chỉ được sử dụng để phê duyệt thuốc mà còn làm cơ sở cho các hướng dẫn điều trị quốc tế.

Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, hàng trăm thử nghiệm lâm sàng đã được tiến hành để xác định hiệu quả của các loại vắc-xin. Các dữ liệu này giúp xác định mức độ bảo vệ, phản ứng phụ và khả năng sinh miễn dịch của từng loại. Sự hợp tác toàn cầu giữa các tổ chức như NIH, WHO và các viện nghiên cứu là minh chứng cho vai trò thiết yếu của thử nghiệm trong y học hiện đại.

Thử nghiệm trong kỹ thuật và công nghệ

Trong kỹ thuật và công nghệ, thử nghiệm được sử dụng để đánh giá hiệu suất, độ bền, độ tin cậy và an toàn của sản phẩm hoặc hệ thống. Từ ngành hàng không vũ trụ đến công nghệ thông tin, thử nghiệm là bước bắt buộc trong quy trình phát triển và kiểm định chất lượng.

Ví dụ, trong kỹ thuật cơ khí, thử nghiệm mô phỏng tải trọng được thực hiện để kiểm tra độ bền của vật liệu. Trong công nghệ phần mềm, thử nghiệm hệ thống (system testing), thử nghiệm A/B và thử nghiệm hiệu năng giúp đảm bảo sản phẩm vận hành ổn định và thân thiện với người dùng. Các công cụ hiện đại như IBM SPSS hay MATLAB hỗ trợ phân tích dữ liệu thử nghiệm với độ chính xác cao.

Bảng dưới đây mô tả một số loại thử nghiệm phổ biến trong kỹ thuật:

Loại thử nghiệmMục tiêuỨng dụng
Thử nghiệm vật liệuĐo độ bền và độ đàn hồiCơ khí, xây dựng
Thử nghiệm mô phỏngDự đoán hành vi hệ thốngHàng không, tự động hóa
Thử nghiệm phần mềmPhát hiện lỗi, cải thiện hiệu năngCông nghệ thông tin
A/B TestingSo sánh hai phiên bản sản phẩmTiếp thị kỹ thuật số, UX Design

Đạo đức và giới hạn của thử nghiệm

Mặc dù là nền tảng của tiến bộ khoa học, thử nghiệm luôn đi kèm với trách nhiệm đạo đức. Theo Viện Y tế Môi trường Hoa Kỳ (NIEHS), mọi nghiên cứu có sự tham gia của con người hoặc động vật phải được phê duyệt bởi hội đồng đạo đức, đảm bảo tôn trọng quyền lợi, an toàn và nhân phẩm của đối tượng. Các quy định này bắt nguồn từ những bài học lịch sử như thử nghiệm Tuskegee, khi người tham gia bị lừa dối về mục tiêu nghiên cứu.

Bên cạnh vấn đề đạo đức, thử nghiệm còn gặp giới hạn về khả năng kiểm soát biến và tính khái quát hóa. Trong các hệ thống phức tạp như xã hội, khí hậu hoặc não bộ con người, không thể tái tạo hoàn toàn điều kiện nghiên cứu. Do đó, các nhà khoa học thường kết hợp thử nghiệm với mô hình hóa, mô phỏng hoặc phân tích dữ liệu lớn để giảm thiểu sai lệch và mở rộng phạm vi ứng dụng.

Kết luận

Thử nghiệm là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, là công cụ quan trọng giúp con người khám phá, xác minh và cải thiện hiểu biết về thế giới. Từ vật lý lượng tử đến trí tuệ nhân tạo, mọi bước tiến khoa học đều gắn liền với thử nghiệm. Tuy nhiên, để đảm bảo giá trị bền vững, thử nghiệm phải đi kèm với chuẩn mực đạo đức, minh bạch và tính tái lập. Trong kỷ nguyên dữ liệu và tự động hóa, thử nghiệm vẫn sẽ là biểu tượng của tinh thần khoa học – khách quan, kiểm chứng và không ngừng sáng tạo.

Tài liệu tham khảo

  • Nature Editorial. (2022). The Role of Experimentation in Science. Retrieved from nature.com
  • Science Magazine. (2021). Experimental Methods in Research. Retrieved from science.org
  • World Health Organization. (2023). Clinical Trials Registry Platform. Retrieved from who.int
  • CERN. (2022). Experimental Particle Physics Overview. Retrieved from home.cern
  • NIEHS. (2021). Research Ethics and Human Subject Protection. Retrieved from niehs.nih.gov
  • Behavioral Economics. (2020). Experimental Approaches in Behavioral Science. Retrieved from behavioraleconomics.com
  • IBM. (2023). SPSS Statistical Analysis Software. Retrieved from ibm.com
  • MathWorks. (2022). MATLAB Simulation and Modeling Tools. Retrieved from mathworks.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thử nghiệm:

Tối Ưu Hóa Bằng Thực Nghiệm Tôi Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 220 Số 4598 - Trang 671-680 - 1983
Có một mối liên hệ sâu sắc và hữu ích giữa cơ học thống kê (hành vi của các hệ thống có nhiều mức độ tự do trong trạng thái cân bằng nhiệt ở một nhiệt độ xác định) và tối ưu hóa đa biến hoặc tổ hợp (tìm cực tiểu của một hàm số cho trước phụ thuộc vào nhiều tham số). Một sự tương đồng chi tiết với quá trình tôi kim loại cung cấp một khuôn khổ để tối ưu hóa các đặc tính của các hệ thống rất lớn và p... hiện toàn bộ
#cơ học thống kê #tối ưu hóa tổ hợp #thực nghiệm tôi #tối ưu hóa đa biến #cân bằng nhiệt
Chức năng mật độ loại GGA bán thực nghiệm được xây dựng với sự hiệu chỉnh phân tán tầm xa Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 27 Số 15 - Trang 1787-1799 - 2006
Tóm tắtMột hàm mật độ mới (DF) thuộc loại xấp xỉ gradient tổng quát (GGA) cho các ứng dụng hóa học chung có tên là B97‐D được đề xuất. Nó dựa trên phương án chuỗi lũy thừa của Becke từ năm 1997 và được tham số hóa rõ ràng bằng cách bao gồm các hiệu chỉnh phân tán cặp nguyên tử dạng triệt tiêu C6 · R−6. Một sơ đồ tính toán tổng quát cho các tham số được sử dụng trong hiệu chỉnh này đã được thiết lậ... hiện toàn bộ
#Hóa học #Xấp xỉ Gradient Tổng quát #Hàm Mật Độ #Phân Tán #B97‐D
Phương Trình Dạng Khép Kín Dự Báo Độ Dẫn Thủy Lực của Đất Không Bão Hòa Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 44 Số 5 - Trang 892-898 - 1980
Tóm tắtMột phương trình mới và tương đối đơn giản cho đường cong áp suất chứa nước trong đất, θ(h), được giới thiệu trong bài báo này. Dạng cụ thể của phương trình này cho phép đưa ra các biểu thức phân tích dạng khép kín cho độ dẫn thủy lực tương đối, Kr, khi thay thế vào các mô hình độ dẫn dự đoán của N.T. Burdine hoặc Y. Mualem. Các biểu thức thu được cho Kr(h) chứa ba tham số độc lập có thể đư... hiện toàn bộ
#Herardic #độ dẫn thủy lực #đường cong giữ nước đất #lý thuyết Mualem #mô hình dự đoán #độ dẫn thủy lực không bão hòa #dữ liệu thực nghiệm #điều chỉnh mô hình #đặc tính thủy lực giấy phép.
Các phương pháp quỹ đạo phân tử tự nhất quán. XX. Một tập hợp cơ sở cho hàm sóng tương quan Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 72 Số 1 - Trang 650-654 - 1980
Một tập hợp cơ sở Gaussian loại thu gọn (6-311G**) đã được phát triển bằng cách tối ưu hóa các số mũ và hệ số ở cấp độ bậc hai của lý thuyết Mo/ller–Plesset (MP) cho trạng thái cơ bản của các nguyên tố hàng đầu tiên. Tập hợp này có sự tách ba trong các vỏ valence s và p cùng với một bộ các hàm phân cực chưa thu gọn đơn lẻ trên mỗi nguyên tố. Tập cơ sở được kiểm tra bằng cách tính toán cấu trúc và ... hiện toàn bộ
#cơ sở Gaussian thu gọn #tối ưu hóa số mũ #hệ số #phương pháp Mo/ller–Plesset #trạng thái cơ bản #nguyên tố hàng đầu tiên #hàm phân cực #lý thuyết MP #cấu trúc #năng lượng #phân tử đơn giản #thực nghiệm
Thử nghiệm “Đứng lên và Đi”: Một phép thử về khả năng vận động cơ bản cho người cao tuổi yếu Dịch bởi AI
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 39 Số 2 - Trang 142-148 - 1991
Nghiên cứu này đã đánh giá một phiên bản sửa đổi, có thời gian của bài kiểm tra “Đứng lên và Đi” (Mathias et al, 1986) trên 60 bệnh nhân được giới thiệu tới Bệnh viện Ngày cho người cao tuổi (tuổi trung bình 79,5 tuổi). Bệnh nhân được quan sát và đo thời gian trong khi đứng lên từ ghế có tay vịn, đi bộ 3 mét, quay lại, đi trở về và ngồi xuống. Kết quả cho thấy điểm thời gian (1) đáng tin cậy (giữa... hiện toàn bộ
Các Biện Pháp Bayesian Cho Độ Phức Tạp và Độ Khớp Của Mô Hình Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 64 Số 4 - Trang 583-639 - 2002
Tóm tắtChúng tôi xem xét vấn đề so sánh các mô hình phân cấp phức tạp trong đó số lượng tham số không được xác định rõ. Sử dụng lập luận thông tin lý thuyết, chúng tôi đưa ra một thước đo pD cho số lượng tham số hiệu quả trong một mô hình như sự khác biệt giữa trung bình hậu nghiệm của độ lệch và độ lệch tại giá trị trung bình hậu nghiệm của các tham số quan trọng. Nói chung pD tương quan xấp xỉ v... hiện toàn bộ
#Mô hình phân cấp phức tạp #thông tin lý thuyết #số lượng tham số hiệu quả #độ lệch hậu nghiệm #phương sai hậu nghiệm #ma trận 'hat' #các họ số mũ #biện pháp đo lường Bayesian #biểu đồ chuẩn đoán #Markov chain Monte Carlo #tiêu chuẩn thông tin độ lệch.
Mô hình tuyến tính và phương pháp Bayes thực nghiệm để đánh giá sự biểu hiện khác biệt trong các thí nghiệm vi mạch Dịch bởi AI
Statistical Applications in Genetics and Molecular Biology - Tập 3 Số 1 - Trang 1-25 - 2004
Vấn đề xác định các gen được biểu hiện khác biệt trong các thí nghiệm vi mạch được thiết kế đã được xem xét. Lonnstedt và Speed (2002) đã đưa ra một biểu thức cho tỷ lệ hậu nghiệm của sự biểu hiện khác biệt trong một thí nghiệm hai màu được lặp lại bằng cách sử dụng một mô hình tham số phân cấp đơn giản. Mục đích của bài báo này là phát triển mô hình phân cấp của Lonnstedt và Speed (2002) thành mộ... hiện toàn bộ
Phân loại các phân nhóm đột quỵ nhồi máu não cấp. Định nghĩa phục vụ cho thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm. TOAST. Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Quỵ Cấp. Dịch bởi AI
Stroke - Tập 24 Số 1 - Trang 35-41 - 1993
Nguyên nhân học của đột quỵ thiếu máu não ảnh hưởng đến tiên lượng, kết quả và việc quản lý. Các thử nghiệm điều trị cho bệnh nhân đột quỵ cấp nên bao gồm đo lường các phản ứng bị ảnh hưởng bởi phân nhóm của đột quỵ thiếu máu não. Một hệ thống phân loại các phân nhóm đột quỵ thiếu máu não chủ yếu dựa trên nguyên nhân học đã được phát triển cho Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Quỵ Cấp (... hiện toàn bộ
#Đột quỵ thiếu máu não cấp #phân loại TOAST #thử nghiệm lâm sàng #chẩn đoán phụ trợ #các phân nhóm đột quỵ #huyết tắc #xơ vữa động mạch #tắc vi mạch #đánh giá lâm sàng.
Metascape cung cấp nguồn tài nguyên định hướng sinh học cho việc phân tích các tập dữ liệu cấp hệ thống Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 10 Số 1
Tóm tắtMột thành phần quan trọng trong việc diễn giải các nghiên cứu cấp hệ thống là suy diễn các con đường sinh học phong phú và các phức hợp protein có trong các tập dữ liệu OMICs. Việc phân tích thành công yêu cầu tích hợp một bộ dữ liệu sinh học hiện có rộng rãi và áp dụng một quy trình phân tích vững chắc để tạo ra các kết quả có thể diễn giải được. Metascape là một cổng thông tin dựa trên we... hiện toàn bộ
#Metascape #phân tích dữ liệu OMICs #con đường sinh học #phức hợp protein #sinh học thực nghiệm
Vai trò của gốc anion superoxide trong quá trình tự oxi hóa của pyrogallol và một phương pháp thử nghiệm thuận lợi cho superoxide dismutase Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 47 Số 3 - Trang 469-474 - 1974
Quá trình tự oxi hóa của pyrogallol đã được khảo sát trong sự hiện diện của EDTA trong khoảng pH từ 7,9 đến 10,6.Tốc độ tự oxi hóa tăng khi pH tăng. Tại pH 7,9, phản ứng bị ức chế tới 99% bởi superoxide dismutase, cho thấy sự phụ thuộc gần như hoàn toàn vào sự tham gia của gốc anion superoxide, O2·−, trong phản ứng. Cho đến pH 9,1, phản ứng vẫn bị ức chế trên 90% bởi superoxide dismutase, nhưng tạ... hiện toàn bộ
#pyrogallol #autoxidation #superoxide dismutase #anion superoxide #catalase
Tổng số: 4,445   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10